Có 2 kết quả:

饞鬼 chán guǐ ㄔㄢˊ ㄍㄨㄟˇ馋鬼 chán guǐ ㄔㄢˊ ㄍㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) glutton
(2) greedy
(3) piggish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) glutton
(2) greedy
(3) piggish

Bình luận 0